Bốn mùa cuộc sống - Châm ngôn ngày mới / (Record no. 745)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01092nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14410
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134212.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 65.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Item number R6365J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Rohn, Jim
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bốn mùa cuộc sống - Châm ngôn ngày mới /
Statement of responsibility, etc. Jim Rohn; Nguyễn Thanh Huyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 161 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra những nhìn nhận khách quan nhưng đầy minh triết về cuộc sống, những sự kiện, mục đích, cơ hội và thách thức. Tác giả đã tìm ra những điều kỳ diệu, những giá trị cao cả ẩn giấu trong những thứ thông thường, từ đó giúp chúng ta nhận ra những điều cần làm để thành công trong cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lí học ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Huyền
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 65000.00 4 158.1 R6365J 000000981 15/07/2024 10/04/2023 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 65000.00 2 158.1 R6365J 000000189 12/07/2024 18/04/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 65000.00   158.1 R6365J 000001536 09/08/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập