Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty cổ phần thực phẩm Hữu Nghị / (Record no. 7447)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01184nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26487 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210616s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | N4994B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Bình |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty cổ phần thực phẩm Hữu Nghị / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Bình; Nguyễn Thị Kim Thoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 83 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu về những vấn đề lý luận về hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của doanh nghiệp. Từ đó, nhận diện được thực trạng hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị. Để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị, đề xuất một số giải pháp thực hiện. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty CP thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vốn kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Kim Thoa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 N4994B | 000029477 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |