Phát triển dịch vụ thẻ thanh toán tại ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - Chi nhánh Ba Đình / (Record no. 7442)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01109nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26482 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210616s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | V97A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát triển dịch vụ thẻ thanh toán tại ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - Chi nhánh Ba Đình / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Thị Anh; Đoàn Phương Ngân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 64 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu cơ sở lý luận về phát triển dịch vụ thẻ thanh toán tại Ngân hàng thương mại. Thực trạng phát triển thẻ thanh toán tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng- Chi nhánh Ba Đình. Đưa ra một số giải pháp nhằm phát triển dịch vụ thẻ thanh toán tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dịch vụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngân hàng TMCP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thẻ thanh toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Phương Ngân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 V97A | 000029478 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |