Bộ tập quán quốc tế về L/C : (Record no. 744)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00947nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14409
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222037.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 60.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.073
Item number B6301T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bộ tập quán quốc tế về L/C :
Remainder of title C của ICC /
Statement of responsibility, etc. Phòng thương mại quốc tế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thông tin và truyền thông,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 300 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các văn bản mới nhất về bộ tập quán quốc tế về L/C gồm: Các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chứng từ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngân hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thanh toán quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tín dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản quốc tế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Luật pháp
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 60000.00   346.073 B6301T 000001014 11/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 60000.00   346.073 B6301T 000000065 12/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 60000.00   346.073 B6301T 000001570 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập