Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại công ty cổ phần Bibica / (Record no. 7438)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00957nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26478 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210616s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | D6496H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Minh Huyền |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại công ty cổ phần Bibica / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Thị Minh Huyền; Vũ Thành Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày lý luận chung về hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp. Thực trạng hiệu quả sử dụng vốn tại công ty cổ phần Bibica. Đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại công ty cổ phần Bibica. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sử dụng vốn |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thành Long |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 D6496H | 000029457 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |