Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của CTCP Dầu thực vật Tường An / (Record no. 7437)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01159nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26477 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210616s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | V97G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Quỳnh Giang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của CTCP Dầu thực vật Tường An / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Thị Quỳnh Giang; Vũ Thanh Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 71 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày lý luận chung về vốn kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh trong nền kinh tế thị trường. Đưa ra thực trạng công tác tổ chức sử dụng vốn kinh doanh ở Công ty Cổ phần Dầu thực vật Tường An. Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty cổ phần Dầu thực vật Tường An. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty cổ phần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dầu thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vốn kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thanh Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 V97G | 000029475 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |