Phát triển dịch vụ thanh toán thẻ tại ngân hàng thương mại cổ phần kỹ thương Việt Nam / (Record no. 7435)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01115nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26475 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210616s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát triển dịch vụ thanh toán thẻ tại ngân hàng thương mại cổ phần kỹ thương Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Hương; Trần Thanh Phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 68 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận chung về phát triển dịch vụ thanh toán thẻ tại ngân hàng thương mại. Lý luận chung về phát triển dịch vụ thanh toán thẻ tại ngân hàng thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt Nam. Đưa ra giải pháp nhằm phát triển dịch vụ thanh toán thẻ tại ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dịch vụ thanh toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngân hàng thương mại |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thanh Phúc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 N4994H | 000029489 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |