Phân tích tài chính công ty cổ phần tập đoàn Hòa Phát / (Record no. 7434)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00942nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26474 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210616s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | L46T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thu Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phân tích tài chính công ty cổ phần tập đoàn Hòa Phát / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thu Thảo; Trần Đức Cân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 71 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận về phân tích tài chính doanh nghiệp. Phân tích thực trạng tài chính Công ty cổ phần Tập đoàn Hoà Phát. Đưa ra một số giải pháp cải thiện tài chính tại Công ty cổ phần Tập đoàn Hoà Phát. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty cổ phần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính doanh nghiệp |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đức Cân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 L46T | 000029450 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |