Phân tích tình hình tài chính công ty TNHH cơ khí viễn thông Vinatech / (Record no. 7433)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01011nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26473 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210616s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | D6496H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thanh Hiền |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phân tích tình hình tài chính công ty TNHH cơ khí viễn thông Vinatech / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Thanh Hiền; Trần Đức Cân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 81 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu cơ sở lý luận chung về phân tích tài chính doanh nghiệp. Phân tích thực trạng tài chính tại công ty TNHH Cơ Khí Viễn Thông Vinatech. Đưa ra một số giải pháp cải thiện tài chính tại Công ty TNHH Cơ Khí Viễn Thông Vinatech. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ khí viễn thông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty TNHH |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính doanh nghiệp |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đức Cân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 D6496H | 000029480 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |