Nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Thái Thụy (Agribank) / (Record no. 7432)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01276nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26472 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210616s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | D65H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Thị Nhật Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Thái Thụy (Agribank) / |
Statement of responsibility, etc. | Đoàn Thị Nhật Hà; Phạm Thị Phương Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 73 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những vấn đề lý luận chung về hoạt động cho vay và chất lượng hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại. Thực trạng hiệu quả hoạt động cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Agribank - chi nhánh Thái Thụy. Đưa ra giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay tại ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Agribank - chi nhánh Thái Thụy. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hiệu quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | NHTM |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vay |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Phương Thảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 D65H | 000029503 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |