Thiết kế hệ thống cung cấp điện cho trung tâm thương mại nhà ở Long Biên tòa VH05 - 26 tầng / (Record no. 7414)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01096nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26451 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151524.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210611s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đức Thuận |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế hệ thống cung cấp điện cho trung tâm thương mại nhà ở Long Biên tòa VH05 - 26 tầng / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đức Thuận; Lê Văn Ánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 105 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về công trình thiết kế hệ thống cung cấp điện, các phương pháp tính toán phụ tải điện, phương pháp cung cấp điện cho công trình. Điện nhẹ, hệ thống mạng, thiết kế trạm biển áp, thiết kế hệ thống chống sét và nốt đất. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cung cấp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Ánh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 537 N4994T | 000029571 | 09/04/2025 | 19/03/2025 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |