Nghiên cứu, tính toán chế tạo máy cuốn dây đồng điện tự động / (Record no. 7410)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01194nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26173 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151524.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210609s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | N4993P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nghiêm, Đình Phúc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu, tính toán chế tạo máy cuốn dây đồng điện tự động / |
Statement of responsibility, etc. | Nghiêm Đình Phúc, Lưu Viết Nghị; Người hướng dẫn: Vũ Đức Quang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 88 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về máy quấn dây đồng điện tử động. Nghiên cứu cơ điện tử máy cuốn dây động điện tự động. Lập trình và tiến hành chạy thử, Thực nghiệm và ý tưởng cho hệ thống cắt dây tự động. Quy trình bảo trì bảo dưỡng và tháo lắp máy quấn dây đồng tự động. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tính toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Viết Nghị |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Đức Quang |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.8 N4993P | 000029655 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |