Tính toán thiết kế chế tạo máy đóng dấu sản phẩm tự động / (Record no. 7409)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01093nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 26172
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151524.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210609s2021 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number H1901C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hàn, Ngọc Cường
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tính toán thiết kế chế tạo máy đóng dấu sản phẩm tự động /
Statement of responsibility, etc. Hàn Ngọc Cường, Nguyễn Hữu Ngọc; Người hướng dẫn: Nguyễn Thị Hương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 90 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về điều khiển khí nén, tính toán thiết kế phần cơ khí, tính toán thiết kế mạch điều khiển và phần tử khí nén, thực nghiệm gia công, lắp ráp mô hình.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tính toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Ngọc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hương
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   621.8 H1901C 000029654 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án