Nghiên cứu xây dựng mạng truyền thông theo giao thức USS giữa PLC S7-1200 với biến tần ứng dụng trong điều khiển ổn định tốc độ băng tải. / (Record no. 7401)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01048nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26163 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151524.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210607s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | P491V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Tiến Văn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu xây dựng mạng truyền thông theo giao thức USS giữa PLC S7-1200 với biến tần ứng dụng trong điều khiển ổn định tốc độ băng tải. / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Tiến Văn; Trần Ngọc Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 69 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về đối tượng nghiên cứu, xây dựng mô hình thực nghiệm, thiết kế chương trình điều khiển và kết quả thực nghiệm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạng truyền thông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xây dựng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Ngọc Sơn |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 629.8 P491V | 000029540 | 25/03/2025 | 21/02/2025 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |