Nghiên cứu xây dựng hệ SCADA mô hình điều khiển trạm cung cấp sản phẩm sử dụng PLC Mitshubishi FX3U. / (Record no. 7397)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01039nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26159 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151523.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210607s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | N4994Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Vũ Minh Quang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu xây dựng hệ SCADA mô hình điều khiển trạm cung cấp sản phẩm sử dụng PLC Mitshubishi FX3U. / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Vũ Minh Quang; Hà Huy Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 106 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về mô hình yalong, tổng quan về PLC, bài toán công nghệ cho các trạm trong mo hình YL - 335B, cơ sở lý thuyết của trạm cung cấp và trạm lắp ráp, truyền thông PLC mitsuishi. Thiết kế giao diện scada toàn mô hình. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Scada |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xây dựng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Huy Giáp |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 629.8 N4994Q | 000029603 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |