Bí quyết thành công của các triệu phú trẻ Hàn Quốc / (Record no. 739)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01195nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14403 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134212.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2014 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 48.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 650.1 |
Item number | B4701Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Park, Young Seok |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bí quyết thành công của các triệu phú trẻ Hàn Quốc / |
Statement of responsibility, etc. | Park Young Seok; Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân, Vương Bảo Long - biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 173 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu một số trường hợp thành công điển hình trong đầu tư làm giàu của những người trẻ Hàn Quốc. Trình bày phương pháp lập kế hoạch đa dạng về thị trường đầu tư và mặt hàng đầu tư như cổ phiếu, trái phiếu, ngoại hối, đầu tư ra nước ngoài... dựa trên nền tảng là thị trường bất động sản truyền thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bí quyết thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hàn Quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triệu phú |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Quản lý và dịch vụ phụ trợ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 48000.00 | 1 | 650.1 B4701Q | 000000723 | 15/07/2024 | 05/04/2021 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 48000.00 | 1 | 650.1 B4701Q | 000000228 | 12/07/2024 | 29/12/2020 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 48000.00 | 650.1 B4701Q | 000001795 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |