Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty trách nhiệm hữu hạn phát triển thương mại Thọ An / (Record no. 7389)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01490nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26150 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151523.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210607s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 381 |
Item number | N4994S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trường Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty trách nhiệm hữu hạn phát triển thương mại Thọ An / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Trường Sơn; Người hướng dẫn: Nguyễn Thị Chi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VIII, 74 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu tình hình kinh doanh của Công ty TNHH Phát triển Thương mại Thọ An từ năm 2018 đến năm 2020 trên địa bàn thành phố Hà Nội và các vùng lân cận, đưa ra những gợi ý, định hướng giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của của Công ty, thông qua việc cải thiện các nhân tố về: Giá cả sản phẩm và dịch vụ; Chất lượng sản phẩm; Kênh phân phối và dịch vụ bán hàng; Thông tin và xúc tiến thương mại; Thương hiệu và uy tín; Trình độ lao động của Công ty TNHH Phát triển Thương mại Thọ An |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nâng cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Năng lực cạnh tranh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Chi |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 381 N4994S | 000029107 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |