Nâng cao kết quả kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hóa quốc tế tại Công ty Cổ phần tiếp vận HP / (Record no. 7385)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01380nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 26146
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151523.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210607s2021 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 381
Item number N4994H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hải Hà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nâng cao kết quả kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hóa quốc tế tại Công ty Cổ phần tiếp vận HP /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Hải Hà; Người hướng dẫn: Nguyễn Thị Huyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent VIII, 77 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu cơ sở lý luận về hiệu quả kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hóa quốc tế của doanh nghiệp. Khái quát chung về công ty, từ đó phân tích và đánh giá thực trạng nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hóa quốc tế của công ty giai đoạn 2018-2020. Đề ra các đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hóa quốc tế của công ty CP tiếp vận HP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dịch vụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nâng cao dịch vụ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
692 ## - Chuyên ngành kiểm định
Thuộc chuyên ngành kiểm định Ngành Kinh doanh Thương mại
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Huyền
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024 1 381 N4994H 000029113 15/04/2024 04/04/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án