Thúc đẩy hoạt động tiêu thụ sản phẩm tại công ty cổ phần fitek Việt Nam / (Record no. 7384)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01285nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 26145
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151523.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210607s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 381
Item number N4993A
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Thị Lan Anh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thúc đẩy hoạt động tiêu thụ sản phẩm tại công ty cổ phần fitek Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Ngô Thị Lan Anh; Người hướng dẫn: Nguyễn Thị Phượng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent VIII, 76 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá thực trạng hoạt động TTSP và các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động TTSP của CTCP Fitek Việt Nam, từ đó đề xuất một số giải pháp chủ yếu nhằm thúc đẩy hoạt động TTSP của Công ty đáp ứng yêu cầu phát triển trong giai đoạn hội nhập kinh tế quốc tế. Nghiên cứu thông qua số liệu của công ty giai đoạn từ năm 2018-2020.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thúc đẩy hoạt động
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Phượng
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   381 N4993A 000029109 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án