Bí quyết làm giàu của Napoleon Hill / (Record no. 738)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00990nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14402 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134212.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 84.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 650.14 |
Item number | H5501N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hill, Napoleon |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bí quyết làm giàu của Napoleon Hill / |
Statement of responsibility, etc. | Napoleon Hill; Hải Vân, Minh Hằng - biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 221 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Thông qua những kinh nghiệm và lời khuyên của mình, Napoleon Hill giúp người đọc nảy sinh những ý tưởng mới và đi đúng hướng trên con đường sự nghiệp để đạt được những thành tích cao hơn cũng như trở nên giàu có hơn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bí quyết làm giàu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bí quyết thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Quản lý và dịch vụ phụ trợ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 84000.00 | 1 | 650.14 H5501N | 000000704 | 11/07/2024 | 30/12/2020 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 84000.00 | 2 | 650.14 H5501N | 000000222 | 12/07/2024 | 12/01/2021 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |