Thiết kế điều khiển số cho mạch vòng dòng điện và mạch vòng tốc độ / (Record no. 7377)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01086nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26138 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151523.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210604s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thành Trung |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế điều khiển số cho mạch vòng dòng điện và mạch vòng tốc độ / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thành Trung; Nguyễn Duy Khương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 87 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quát về động cơ một chiều, điều chỉnh tốc độ động cơ một chiều, những vấn đề chung về điều khiển số máy điện, xây dựng các bộ điều khiển chỉnh động cơ một chiều. Mô phỏng và kết quả. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xây dựng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Duy Khương |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 629.8 N4994T | 000029565 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |