Bí quyết dùng người : (Record no. 737)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01191nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14401 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134212.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 75.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158 |
Item number | V26H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Văn Huân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bí quyết dùng người : |
Remainder of title | Bí quyết thành công / |
Statement of responsibility, etc. | Văn Huân, Quốc Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá thông tin, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 320 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những phương pháp quan trọng để nhận biết người, phải nhanh trí, tỉnh táo khi dùng người. Phải nhận biết được cấp trên, cấp dưới, nhận biết từ dáng vẻ bên ngoài, đến nội tâm bên trong, nhận biết người từ xa đến gần; nhận biết người theo thế lực, theo thời cuộc, nhận biết người lúc nhỏ, nhận biết người lúc lớn, nhận biết người lúc thiện, nhận biết người lúc ác. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bí quyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cuộc sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lí học ứng dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 75000.00 | 158 V26H | 000000976 | 08/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 75000.00 | 1 | 158 V26H | 000000204 | 12/07/2024 | 23/04/2021 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 75000.00 | 1 | 158 V26H | 000001533 | 09/08/2024 | 04/01/2023 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |