Nghiên cứu xây dựng mô hình điều khiển giám sát trạm vận chuyển sử dụng PLC mitsubishi FX3M điều khiển động cơ SERVO / (Record no. 7366)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01090nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 26127
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151523.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210604s2021 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.8
Item number N4994Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bá Đông
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu xây dựng mô hình điều khiển giám sát trạm vận chuyển sử dụng PLC mitsubishi FX3M điều khiển động cơ SERVO /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Bá Đông; Hà Huy Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 95 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về mô hình yalong, mô hình sản xuất tự động, Tổng quan về PLC, bài toán công nghệ cho các trạm trong mô hình YL-335B, Cơ sở lý thuyết về hệ điều khiển servo, điều khiển giám sát trạm vận chuyển.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mô hình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Huy Giáp
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   629.8 N4994Đ 000030118 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án