Nâng cao hiệu quả dịch vụ thiết kế website phần mềm Quản lý Bán hàng và Dịch vụ marketing của công ty BNC Group / (Record no. 7361)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01326nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26122 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151522.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210604s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 381 |
Item number | D6496H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Khánh Huyền |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả dịch vụ thiết kế website phần mềm Quản lý Bán hàng và Dịch vụ marketing của công ty BNC Group / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Khánh Huyền; Người Hướng dẫn: Hoàng Hiếu Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | X, 63 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Mục tiêu nghiên cứu của đề tài là hoàn thiện và phát triển website cho công ty Cổ phần BNC, nghiên cứu bằng những phương pháp khác nhau như thu thập dữ liệu sơ cấp và thức cấp. Từ đó xem xét đánh giá phân tích và qua những phân tích đánh giá này đưa ra một số giải pháp, đề xuất và kiến nghị để hoàn thiện và phát triển website |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoàn thiện Website |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nâng cao hiệu quả |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Hiếu Thảo |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 381 D6496H | 000029116 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |