Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển, giám sát ổn định tốc độ động cơ băng tải sử dụng PLC S7 - 1200 / (Record no. 7356)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01080nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26117 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151522.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210604s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | N4993T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Thanh Tùng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển, giám sát ổn định tốc độ động cơ băng tải sử dụng PLC S7 - 1200 / |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Thanh Tùng; Đặng Thị Tuyết Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 72 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về hệ thống điều khiển giáp sát ổn định động cơ băng tải, thiết kế phần cứng, xây dựng chương trình điều khiển giám sát ổn định động cơ băng tải, kết quả thực nghiệm mô hình. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thị Tuyết Minh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 629.8 N4993T | 000030095 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |