Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển giám sát mô hình phân loại sản phẩm theo vật liệu / (Record no. 7343)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01142nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 26101
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151522.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210603s2021 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.8
Item number B8681H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Ngọc Huyên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển giám sát mô hình phân loại sản phẩm theo vật liệu /
Statement of responsibility, etc. Bùi Ngọc Huyên; Người hướng dẫn: Nguyễn Minh Đông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 78 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về hệ thống phân loại sản phẩm, xây dựng mô hình phân loại sản phẩm theo vật liệu, xây dựng chương trình điều khiển cho mô hình phân loại sản phẩm theo vật liệu, thiết kế giao diện giám sát cho mô hình phân loại sản phẩm theo vật liệu.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Đông
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   629.8 B8681H 000029618 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án