Bí mật tư duy triệu phú / (Record no. 733)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01308nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14397 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222036.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 92.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.024 |
Item number | Ek23T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Eker, T. Harv |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bí mật tư duy triệu phú / |
Statement of responsibility, etc. | T. Harv Eker; Kim Liên - dịch |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Secrets of the millionaire mind - Mastering the Inner Game of Wealth |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 20 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 291 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích lý do một số người đạt được những thành công vượt bậc, giàu có và một số người phải chật vật với cuộc sống hàng ngày. Tìm hiểu nguồn gốc và những yếu tố quyết định thành công, thất bại để áp dụng, thay đổi cách suy nghĩ của bản thân, lên kế hoạch, tìm ra cách làm việc, đầu tư, sử dụng nguồn Tài chính của mình theo một cách hiệu quả nhất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bí quyết thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính cá nhân |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kim, Liên |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 92000.00 | 5 | 332.024 Ek23T | 000000108 | 18/11/2024 | 30/09/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 92000.00 | 3 | 332.024 Ek23T | 000000109 | 15/07/2024 | 07/02/2023 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 92000.00 | 2 | 332.024 Ek23T | 000001472 | 09/08/2024 | 01/12/2023 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |