Thiết kế hệ thống cung cấp điện cho ngân hàng vietcombank chi nhánh Gia Lâm / (Record no. 7326)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01085nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26081 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151521.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210603s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Huy Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế hệ thống cung cấp điện cho ngân hàng vietcombank chi nhánh Gia Lâm / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Huy Hải; Đinh Thị Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 113 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về công trình thiết kế, điện nhẹ, hệ thống mạng, thiết kế trạm biến áp, thiết kế hệ thống nối đất chống sét tòa nhà, xây dựng mô hình và mô phỏng hệ thống điện cho căn hộ sử dụng tiêu chuẩn KNX. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cung cấp điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Thị Hằng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 537 N4994H | 000029574 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |