Nghiên cứu, thiết kế hệ thống điện năng lượng mặt trời / (Record no. 7325)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01035nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26080 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151521.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210603s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu, thiết kế hệ thống điện năng lượng mặt trời / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đình Hùng; Phạm Ngọc Sâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 53 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về hệ thống điện mặt trời hòa lưới, hệ thống điện sử dụng năng lượng mặt trời. Tính toàn hệ thống điện mặt trời độc lập, thiết kế hệ thống điện mặt trời độc lập. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Ngọc Sâm |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 537 N4994H | 000029585 | 12/03/2024 | 07/02/2023 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |