Thiết kế hệ thống cung cấp điện tòa nhà "Trung tâm bảo hiểm Tỉnh Nam Định" / (Record no. 7313)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01104nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26066 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151521.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210603s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | D212L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Tiến Lập |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế hệ thống cung cấp điện tòa nhà "Trung tâm bảo hiểm Tỉnh Nam Định" / |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Tiến Lập; Nguyễn Văn Toàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 85 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu, tính toán phụ tải điện công trình thiết kế , lựa chọn và kiểm tra thiết bị bảo vệ dây dẫn, thiết kế điện nhẹ, thiết kế trạm biến áp, hệ thống nối đất chống sét cho toàn nhà. Tổng quan về đo bóc khối lượng, kết nối KNX USB INTER ACE..., |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Toàn |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 537 D212L | 000029584 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |