Hoàn thiện công tác tuyển dụng tại Công ty cổ phần đầu tư thương mại Thăng Hoa / (Record no. 7307)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01340nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26060 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151521.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210602s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4994Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Như Quỳnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện công tác tuyển dụng tại Công ty cổ phần đầu tư thương mại Thăng Hoa / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Như Quỳnh; Nguyễn Thị Thu Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 79 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu về Công ty cổ phần đầu tư thương mại Thăng Hoa, phân tích thực trạng công tác tuyển dụng nhân lực tại công ty.Nêu lên được những thuận lợi cũng như khó khăn trong quá trình thực hiện công tác tuyển dụng tại công ty.Đưa ra những giải pháp, kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân lực tại công ty nhằm hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và hội nhập quốc tế. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tuyển dụng nhân lực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thu Hương |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 685 N4994Q | 000029031 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |