Tự động trích chọn quan hệ bao thuộc trong tiếng Việt xây dựng cây ngữ nghĩa phân cấp. / (Record no. 7306)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00959nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26059 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134636.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210602s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | T685M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Mai |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tự động trích chọn quan hệ bao thuộc trong tiếng Việt xây dựng cây ngữ nghĩa phân cấp. / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Mai; Trần Thị Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 64 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐH KTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về xử lý dữ liệu văn bản, mô hình trích chọn quan hệ bao thuộc, xây dựng cây ngữ nghĩa phân cấp, cài đặt, thực nghiệm và đánh giá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tự động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xây dựng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Hương |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 T685M | 000029650 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |