Phát hiện kế thừa văn bản dựa trên độ tương tự ngữ nghĩa của cặp từ. / (Record no. 7304)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00982nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26056 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134636.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210602s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | P491T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thanh Toàn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát hiện kế thừa văn bản dựa trên độ tương tự ngữ nghĩa của cặp từ. / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thanh Toàn; Bùi Văn Tân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 92 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về bài toán kế thừa văn bản, độ tương tự ngữ nghĩa của cặp từ, mô hình phát hiện kế thừa văn bản tiếng việt, cài đặt thử nghiệm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế thừa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát hiện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xây dựng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Văn Tân |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 P491T | 000030116 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |