Ứng dụng mô hình MVC trong việc xây dựng hệ thống quản lý dịch vụ hỗ trợ sinh viên và giảng viên / (Record no. 7301)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01077nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26051 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134636.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210602s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | N4994D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Ngọc Diệp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ứng dụng mô hình MVC trong việc xây dựng hệ thống quản lý dịch vụ hỗ trợ sinh viên và giảng viên / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Ngọc Diệp; Trần Hồng Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 63 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày mô hình MVC cho việc xây dựng hệ thống, tổng quan về bài toán quản lý dịch vụ hộ trợ quản lý đào tạo, xây dựng hệ thống quản lý hộ trợ dịch vụ sinh viên giảng viên. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mô hình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ứng dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hồng Việt |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 N4994D | 000029642 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |