Xây dựng phầm mềm quản lý và thi trắc nghiệm / (Record no. 7290)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00962nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 26038
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134636.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210602s2021 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004
Item number L46t
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Thu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng phầm mềm quản lý và thi trắc nghiệm /
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Thu; Doãn Thị Thúy Hiền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 54 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTs ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bài toán quản lý và thu trắc nghiệm, các kiến thức cơ bản về ngôn ngữ lập trình C# và ngôn ngữ truy vấn CSDL SQL, Phân tích thiết kế hệ thống, cài đặt chương trình.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mền
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xây dựng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Doãn, Thị Thúy Hiền
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   004 L46t 000029640 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án