Nghiên cứu phần mềm ứng dụng trong dự đoán kết quả học tập trên nền tảng ASP.NET / (Record no. 7281)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00988nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26026 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134635.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210602s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | D924Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Văn Đạt |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu phần mềm ứng dụng trong dự đoán kết quả học tập trên nền tảng ASP.NET / |
Statement of responsibility, etc. | Dương Văn Đạt; Đỗ Tuấn Hạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 75 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về khai phá dữ liệu và khai phá luật kết hợp, công nghệ, thực hiện khai phá trên tệp dữ liệu sinh viên, xây dựng hệ thống. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | áp dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mền |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Tuấn Hạnh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 D924Đ | 000029649 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |