Bẻ khóa bí mật triệu phú : (Record no. 728)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01144nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14392 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134212.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 68.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 650.1 |
Item number | St251T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Stanley, Thomas J. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bẻ khóa bí mật triệu phú : |
Remainder of title | Khám phá tư duy làm giàu / |
Statement of responsibility, etc. | Thomas J. Stanley, William D. Danko; Hồng Vân, Hoài Nguyên - dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 206 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những sẻ chia thiết thực và bổ ích của hai tác giả người Mỹ nhằm giúp độc giả tiếp cận, khám phá tư duy làm giàu - một trong những yếu tố then chốt để làm nên thành công trong kinh doanh và danh tiếng cho người sở hữu nó, đồng thời cung cấp những phương pháp lập kế hoạch sơ bộ và chi tiết để đạt được thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Làm giàu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thành công |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Quản lý và dịch vụ phụ trợ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 68000.00 | 1 | 650.1 St251T | 000000725 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 04/01/2021 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 68000.00 | 650.1 St251T | 000000231 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 68000.00 | 650.1 St251T | 000001783 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |