Nghiên cứu lý thuyết cây quyết định ứng dụng trong bài toán mô phỏng điều khiển thiết bị tự động / (Record no. 7277)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01004nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26019 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134635.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210602s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | D6155T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Thị Thủy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu lý thuyết cây quyết định ứng dụng trong bài toán mô phỏng điều khiển thiết bị tự động / |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Thị Thủy; Vũ Mỹ Hạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 77 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về khai phá dữ liệu, phương pháp khai phá dữ liệu bằng cây quyết định, ứng dụng thuật toán ID3 vào bài toán mô phỏng thiết bị rèm cửa tự động. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ứng dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Mỹ Hạnh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 D6155T | 000030109 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |