Xây dựng mô hình cở sở dữ liệu quản lý nhân viên, tiền lương của công ty sữa Vinamilk Hồng Huệ, thực hiện phần mềm quản lý hệ thống trên DB2. / (Record no. 7276)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01100nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26017 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134635.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210602s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | D238T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Văn Trường |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xây dựng mô hình cở sở dữ liệu quản lý nhân viên, tiền lương của công ty sữa Vinamilk Hồng Huệ, thực hiện phần mềm quản lý hệ thống trên DB2. / |
Statement of responsibility, etc. | Đào Văn Trường, Trần Bích Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 81 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về đề tài, tìm hiểu hệ quản trị cơ sở dữ liệu DB2, phân tích thiết kế hệ thống, xây dựng phần mền quản lý trên BN2 và thể hiện ưu điểm của DB2 11.5. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ sở dữ liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xây dựng mô hình |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Bích Thảo |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 D238T | 000032523 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |