Nghiên cứu tìm hiểu và xây dựng công cụ gióng hàng văn bản cho việc rút trích dữ liệu song ngữ trên web / (Record no. 7272)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01044nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26013 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134635.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | B8681V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Xuân Vĩ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu tìm hiểu và xây dựng công cụ gióng hàng văn bản cho việc rút trích dữ liệu song ngữ trên web / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Xuân Vĩ; Trần Hồng Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 51 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về rút trích dữ liệu, bài toán gióng hàng văn bản, sử dụng gióng hàng cho việc rút trích dữ liệu, xây dựng ứng dụng rút trích dữ liệu và mô hình dịch máy cho việc rút trích. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xây dựng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hồng Việt |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 B8681V | 000029639 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |