Mô hình nhiễu cho kênh truyền dưới nước / (Record no. 7270)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00943nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26010 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151521.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | V97N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Nhật Ninh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mô hình nhiễu cho kênh truyền dưới nước / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Nhật Ninh; Phạm Anh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 55 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu và khảo sát các mô hình kênh truyền dưới nước, các đặc tuyết truyền dẫn và nhiễu cho kênh truyền dưới nước. Mô hình kênh nhiễu màu và mô phỏng, đánh giá kết quả. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mô hình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyền dẫn |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Anh Tuấn |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.38 V97N | 000029628 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |