Nghiên cứu thiết kế mô hình Robot lau nhà thông minh / (Record no. 7263)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00943nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26003 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151520.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | N4994A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn An |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu thiết kế mô hình Robot lau nhà thông minh / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn An; Lê Tuấn Đạt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 59 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu và tổng quan vấn đề nghiên cứu, thiết kế mô hình robot lau nhà thông minh, ứng dụng phần mền điều khiển, mô phỏng và đánh giá đề tài. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Robot |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Tuấn Đạt |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.38 N4994A | 000029635 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.38 N4994A | 000029620 | 12/03/2024 | 2 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |