Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại ngân hàng quân đội MB chi nhánh Đống Đa / (Record no. 7262)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01292nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 26002 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151520.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | C4701H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu, Huy Hoàng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại ngân hàng quân đội MB chi nhánh Đống Đa / |
Statement of responsibility, etc. | Chu Huy Hoàng; Mai Thị Lụa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 78 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống hóa cơ sở lý luận về đào tạo và phát triển nguồn nhân lực. Phân tích thực trạng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại Ngân hàng Quân đội MB Chi nhánh Đống Đa. Từ đó chỉ ra những ưu điểm, nhược điểm và nguyên nhân. Đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo và phát triển nguồn nhân lực cho Ngân hàng trong thời gian tới. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguồn nhân lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Thị Lụa |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 C4701H | 000029096 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |