Kế toán thành phẩm, tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh của Công ty cổ phần điện tử viễn thông E - Tel Việt Nam / (Record no. 7258)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01458nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25998 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151520.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | V982H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vương, Thị Mỹ Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán thành phẩm, tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh của Công ty cổ phần điện tử viễn thông E - Tel Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Vương Thị Mỹ Hằng ; Người hướng dẫn : Nguyễn Thị Hải Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 78 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu công tác kế toán thành phẩm, tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh của Công ty Cổ phần điện tử viễn thông E-Tel Việt Nam. Đưa ra những đánh giá nhận xét về thực tế công tác kế toán thành phẩm, tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh của Công ty, và đề xuất một số biện pháp góp phần hoàn thiện công tác hạch toán kế toán thành phẩm, tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán thành phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kết quả tiêu thụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiêu thụ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hải Vân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 V982H | 000029432 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |