Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Quốc tế và Tư vấn Giám sát Xây dựng Việt Sing / (Record no. 7254)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01302nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25994 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4999T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nhân, Thị Thu Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Quốc tế và Tư vấn Giám sát Xây dựng Việt Sing / |
Statement of responsibility, etc. | Nhân Thị Thu Thảo; Nguyễn Ánh Hồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 78 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Quốc tế và Tư vấn Giám sát Xây dựng Việt Sing. Đưa ra những đánh giá nhận xét về công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Quốc tế và Tư vấn Giám sát Xây dựng Việt Sing, từ đó đưa ra một số kiến nghị giúp hoàn thiện công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh tại doanh nghiệp. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kết quả kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ánh Hồng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 N4999T | 000029386 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |