Kế toán quản trị chi phí giá thành tại công ty TNHH Taixin Printing Vina / (Record no. 7250)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01183nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25990 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4994A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Ngọc Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán quản trị chi phí giá thành tại công ty TNHH Taixin Printing Vina / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Ngọc Anh; Ngô Thị Trà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tình hình biến động chi phí và giá thành sản xuất thành phẩm, phân tích và đánh giá thực trạng công tác kế toán quản trị chi phí giá thành tại công ty TNHH Taixin Printing Vina. Từ đó đề ra một số kiến nghị, giải pháp giúp công ty kiểm soát chi phí, đứa ra giải pháp khắc phục những biến động xấu về chi phí nhằm tăng hiệu quả sản xuất kinh doanh cho các kỳ sau. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chi phí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giá thành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán quản trị |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Thị Trà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 N4994A | 000029434 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |