Kế toán vốn bằng tiền tại công ty TNHH Đầu tư phát triển thương mại và dịch vụ Đạt Linh Hương / (Record no. 7245)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01050nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25985 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | M28T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Thị Thanh Thủy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán vốn bằng tiền tại công ty TNHH Đầu tư phát triển thương mại và dịch vụ Đạt Linh Hương / |
Statement of responsibility, etc. | Mai Thị Thanh Thủy; Nguyễn Ngọc Toản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 81 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu công tác Kế toán Vốn bằng tiền tại Công ty TNHH Đầu Tư Phát Triển TM và DV Đạt Linh Hương. Đưa ra những đánh giá, ý kiến đóng góp về công tác Kế toán Vốn bằng tiền tại công ty nhằm hoàn thiện, nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vốn bằng tiền |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Toản |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 3 | 657 M28T | 000029400 | 12/03/2024 | 21/04/2023 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |