Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Xây dựng PSV / (Record no. 7243)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01254nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25983 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | P491G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Thu Giang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Xây dựng PSV / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thị Thu Giang; Trương Thị Nhung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 85 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Từ khảo sát, phân tích, đánh giá đúng thực trạng về tổ chức công tác kế toán tại Công ty cổ phần Kỹ thuật và Xây dựng PSV; đề tài chỉ rõ những ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân của những hạn chế. Trên cơ sở đó, đề tài đề xuất giải pháp để hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty cổ phần Kỹ thuật và Xây dựng PSV |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoản trích theo lương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiền lương |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Thị Nhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 P491G | 000029428 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |