Kế toán công nợ phải thu và công nợ phải trả tại công ty cổ phần Nhất Thống A.F.O / (Record no. 7238)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01206nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25978 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | D238H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Thị Hoa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán công nợ phải thu và công nợ phải trả tại công ty cổ phần Nhất Thống A.F.O / |
Statement of responsibility, etc. | Đào Thị Hoa; Đinh Thị Kim Xuyến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 79 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu công tác kế toán phải thu và phải trả tại Công ty cổ phần Nhất Thống AFO. Đưa ra những đánh giá nhận xét về thực tế công tác kế toán công nợ phải thu và phải trả tại công ty, và đề xuất một số biện pháp góp phần hoàn thiện công tác hạch toán kế toán công nợ phải thu và phải trả tại công ty nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nợ phải thu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nợ phải trả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Thị Kim Xuyến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 D238H | 000029402 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |