Hoàn thiện quy trình kế toán trên phần mềm Excel tại Công ty TNHH thương mại và dịch vụ đồ uống Vietblend / (Record no. 7235)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01204nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25975 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210601s2021 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | T613Y |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tống, Hải Yến |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện quy trình kế toán trên phần mềm Excel tại Công ty TNHH thương mại và dịch vụ đồ uống Vietblend / |
Statement of responsibility, etc. | Tống Hải Yến; Nguyễn Thị Thu Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 86 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu về quy trình công tác kế toán thực hiện trên phần mềm Excel của Công ty TNHH thương mại và dịch vụ đồ uống Vietblend. Rút ra được ưu, nhược điểm về thực trạng công tác kế toán trên phần mềm Excel. Đề xuất một số ý kiến góp phần hoàn thiện quy trình kế toán trên phần mềm Excel tại Công ty TNHH thương mại và dịch vụ đồ uống Vietblend. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm excel |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quy trình kế toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thu Hằng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 2 | 657 T613Y | 000029392 | 12/03/2024 | 14/03/2023 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |